1 | | Chùa Kim Liên/ Doãn Kế Thiện . - Tr.191- 193 Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội: Dành cho lứa tuổi 15+. - H., 2020, |
2 | | Chùa Trấn Quốc/ Doãn Kế Thiện . - Tr.149- 153 Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội: Dành cho lứa tuổi 15+. - H., 2020, |
3 | | Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội / Doãn Kế Thiện . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Quân đội nhân dân, 2010. - 211tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019493, VN.028990 |
4 | | Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội / Doãn Kế Thiện . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Quân đội nhân dân, 2010. - 211tr.; 21cm Thông tin xếp giá: CDKT000286, CDKT000287, CDKT000288, CDKT000289, CDKT000290, CDKT000291, CDKT000292, CDKT000293, CDKT000294, DM15315, M117809, M117810, M117811, M95643, VL36149, VL36150 |
5 | | Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội / Doãn Kế Thiện . - H. : Văn hóa, 1959. - 184tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.001848, VN.008957 |
6 | | Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội/ Doãn Kế Thiện . - H.: Nxb. Hà Nội, 2004. - 212tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV3836, HVV3837, TLVV317, TLVV318, TLVV319, TLVV320, TLVV321 |
7 | | Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội/ Doãn Kế Thiện . - H.: Nxb. Hà Nội, 2004. - 207tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV20374, TNV20375 |
8 | | Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội/ Doãn Kế Thiện . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Quân đội nhân dân, 2010. - 211tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN55975, TNL7420 |
9 | | Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội/ Doãn Kế Thiện . - H.: Nxb. Hà Nội, 2004. - 207tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM799, DM800, M95642, M95644, VV67253, VV67254 |
10 | | Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội/ Doãn Kế Thiện . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Quân đội nhân dân, 2010. - 211tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2719, HVL2720 |
11 | | Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội/ Doãn Kế Thiện . - H.: Nxb.Hà Nội, 1999. - 233tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M78904, M93262, VV60012, VV60013 |
12 | | Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội: Dành cho lứa tuổi 15+/ Doãn Kế Thiện . - H.: Kim Đồng, 2020. - 197tr.: ảnh, tranh vẽ; 23cm Thông tin xếp giá: DC004149, HVL4037 |
13 | | Danh nhân Việt Nam/ Doãn Kế Thiện . - H.: Đời mới. - 136tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2878 |
14 | | Hà Nội cũ / Doãn Kế Thiện . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Quân đội nhân dân, 2010. - 103tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019489, VN.029002 |
15 | | Hà Nội cũ / Doãn Kế Thiện . - H. : Hà Nội, 1994. - 111tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.011104, PM.011105, VN.010242, VN.010243 |
16 | | Hà Nội cũ / Doãn Kế Thiện . - H.: Nxb. Hà Nội, 1994. - 111tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M55714, M55716, VV50902 |
17 | | Hà Nội cũ / Doãn Kế Thiện: biên sọan . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Quân đội nhân dân, 2010. - 103tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15296, M117752, M117753, VL36111, VL36112 |
18 | | Hà Nội cũ/ Doãn Kế Thiện . - H.: Nxb. Hà Nội; Nhã Nam, 2015. - 117tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: DC003860, DM24604, HVL3647, HVL3648, M149911, M149912, M149913, PM038590, VV012512, VV77147, VV77148 |
19 | | Hà Nội cũ/ Doãn Kế Thiện . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Quân đội nhân dân, 2010. - 103tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2727, HVL2728 |
20 | | Hà Nội cũ/ Doãn Kế Thiện . - H.: Nxb.Hà Nội, 1994. - 111tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV1470 |
21 | | Hà Nội cũ/ Doãn Kế Thiện . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Quân đội nhân dân, 2010. - 103tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN55930, TNL7433 |
22 | | Hồ Tây/ Doãn Kế Thiện . - Tr.88- 90 Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội: Dành cho lứa tuổi 15+. - H., 2020, |
23 | | Hồ Trúc Bạch (Tám cảnh Hồ Tây - Những chuyện cũ xung quanh Hồ Tây)/ Doãn Kế Thiện . - Tr.91 - 93 Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội. - H., 2020, |
24 | | Nhà Hà Nội học Doãn Kế Thiện/ Lam Điền . - Tr.9 Hà Nội ngày nay, 2020.- Số 254, 15 tháng 2, |
|